Ứng dụng |
Mã hạt nhựa |
Chỉ số chảy (MFI) |
Mật độ |
Đặc tính và ứng dụng |
Film |
LL0118 |
1.0 |
0.918 |
Dùng thổi và cán màng tổng hợp các loại. Mã nhựa này không chứa phụ gia. |
LL0118F |
1.0 |
0.918 |
Dùng thổi màng tổng hợp các loại. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,700ppm, Anti-block 5,000ppm. |
|
LL0118S |
1.0 |
0.918 |
Dùng thổi màng tổng hợp các loại. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,500ppm, Anti-block 3,500ppm). |
|
LL0118H |
1.0 |
0.918 |
Dùng thổi màng tổng hợp các loại, túi đựng rác. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,500ppm, Anti-block 6,300ppm. |
|
LL0218 |
2.0 |
0.918 |
Dùng thổi và cán màng tổng hợp các loại. Mã nhựa này không chứa phụ gia |
|
LL0218F |
2.0 |
0.918 |
Dùng thổi màng tổng hợp các loại. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,500ppm, Anti-block 3,000ppm. |
|
LL0218H |
2.0 |
0.918 |
Dùng thổi màng tổng hợp các loại, túi đựng rác. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,500ppm, Anti-block 6,300ppm). |
|
LL6124 |
1.3 |
0.924 |
Là loại C6 LLDPE dùng thổi các loại film khác nhau với nhiều đặc tính vượt trội. Mã nhựa này không chứa phụ gia. |
|
LL6124H |
1.3 |
0.924 |
Là loại C6 LLDPE dùng thổi các loại film khác nhau với nhiều đặc tính vượt trội. Mã nhựa này chứa phụ gia: Slip 1,000ppm, Anti-block 5,500ppm. |
|
LL6318 |
3.2 |
0.918 |
Là loại C6 LLDPE dùng để cán màng các loại với khả năng chịu va đập và chịu lực xé tốt. Mã nhựa này không chứa phụ gia. |
|
LL6117SH |
0.9 |
0.917 |
Là loại C6 LLDPE dùng để thổi màng các loại với khả năng chịu lực xé và lực kéo xuống tốt. Mã nhựa này có chứa phụ gia: Slip 1,400ppm, Anti-block 6.500ppm. |
|
Ép Injection |
LL2025 |
20 |
0.925 |
Là loại LLDPE dùng để ép các sản phẩm nhựa khác nhau. |
LL5026 |
50 |
0.926 |
Là loại LLDPE dùng để ép các loại sản phẩm khác nhau và dùng để sản xuất nhựa compounds. |